thực phẩm nghĩa tiếng Đức là Mittel
thực phẩm còn có các bản dịch khác là
Speisen, Lebensmittel, Viktualien, Verpflegung, Proviant
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mittel: thực phẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mittel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thực phẩm