thức khuya nghĩa tiếng Đức là
aufbleiben
(v)(infinitive)
thức khuya còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufbleiben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thức khuya
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufbleiben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufbleiben: thức khuya
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufbleiben