Diễn Giải
thực hiện nghĩa tiếng Đức là
einlösen
(v)
thực hiện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einlösen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einlösen: thực hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einlösen