thức dậy nghĩa tiếng Anh là
uprisen
/ˈʌpraɪzn̩/
(v)
thức dậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uprisen
Nghe phát âm giọng Mỹ của uprisen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thức dậy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uprisen: thức dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uprisen