thúc đẩy nghĩa tiếng Đức là weiterbringen
thúc đẩy còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weiterbringen: thúc đẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weiterbringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thúc đẩy