thưa thớt nghĩa tiếng Anh là
sparsely
/ˈspɑːrsli/
thưa thớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparsely: thưa thớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparsely