thưa thớt nghĩa tiếng Đức là
spärlich
(adj)
thưa thớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spärlich: thưa thớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spärlich