thừa thãi nghĩa tiếng Anh là
excesses
/ɪkˈsɛsɪz/
(n)
thừa thãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excesses
Nghe phát âm giọng Mỹ của excesses
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thừa thãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excesses
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excesses: thừa thãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excesses