thừa thãi nghĩa tiếng Đức là
Übermaß
(n)
thừa thãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Übermaß
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thừa thãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Übermaß
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Übermaß: thừa thãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Übermaß