thừa nhận nghĩa tiếng Anh là
owned up
/oʊnd ʌp/
(phrasal v)
thừa nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan owned up: thừa nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
owned up