thừa kế dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là ancestrally
/ˈænsestrəli/
thừa kế còn có các bản dịch khác là
heir, legacy, inherit, heiress, bequest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ancestrally: thừa kế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ancestrally
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thừa kế