thừa kế nghĩa tiếng Đức là
vererbt
(v)
thừa kế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vererbt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thừa kế
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vererbt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vererbt: thừa kế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vererbt