Diễn Giải
thửa đất nghĩa tiếng Anh là
turf
/tɜːrf/
(n)
thửa đất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của turf
Nghe phát âm giọng Mỹ của turf
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turf: thửa đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turf