thu thập nghĩa tiếng Đức là auflesend
thu thập còn có các bản dịch khác là
beschaffen, kassiert, sammelnd, harken, sammelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auflesend: thu thập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auflesend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thu thập