thu dọn nghĩa tiếng Đức là
räumen
(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của räumen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thu dọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của räumen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan räumen: thu dọn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
räumen