thrusting (v) nghĩa tiếng Việt là
đâm
thrusting phiên âm IPA là /ˈθrʌstɪŋ/
thrusting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thrusting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thrusting