throwing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
sự ném
throwing phiên âm IPA là /ˈθrəʊɪŋ/
throwing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của throwing
Nghe phát âm giọng Mỹ của throwing
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan throwing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
throwing