threatening (adj) nghĩa tiếng Việt là
đáng sợ
threatening phiên âm IPA là /ˈθretənɪŋ/
threatening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của threatening
Nghe phát âm giọng Mỹ của threatening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đáng sợ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan threatening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
threatening