thrashed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã đánh đập
thrashed phiên âm IPA là /θræʃt/
thrashed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thrashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thrashed