Diễn Giải
thốt lên nghĩa tiếng Anh là
utter
/ˈʌtə/
(v)
thốt lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của utter
Nghe phát âm giọng Mỹ của utter
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan utter: thốt lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
utter