thông minh hơn nghĩa tiếng Anh là
outsmart
/ˌaʊtˈsmɑːrt/
thông minh hơn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outsmart
Nghe phát âm giọng Mỹ của outsmart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thông minh hơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outsmart
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outsmart: thông minh hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outsmart