thông minh nghĩa tiếng Anh là
cunningness
/ˈkʌnɪŋnəs/
(n)
thông minh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cunningness
Nghe phát âm giọng Mỹ của cunningness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thông minh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cunningness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cunningness: thông minh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cunningness