thông cảm với nghĩa tiếng Đức là
mitfühlen
(v)(prep)
thông cảm với còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitfühlen: thông cảm với
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitfühlen