thông cảm nghĩa tiếng Đức là sympathisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sympathisch: thông cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sympathisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thông cảm