thôn xã nghĩa tiếng Đức là Gemeinwesen
thôn xã còn có các bản dịch khác là
Weiler, Gemeinde
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gemeinwesen: thôn xã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gemeinwesen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thôn xã