thon gọn nghĩa tiếng Anh là
slenderly
/ˈslɛndərli/
thon gọn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slenderly: thon gọn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slenderly