thời xa xưa nghĩa tiếng Anh là
long ago
/lɔŋ əˈɡəʊ/
(phrase)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của long ago
Nghe phát âm giọng Mỹ của long ago
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thời xa xưa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của long ago
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan long ago: thời xa xưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
long ago