thời trang nghĩa tiếng Anh là jaunty
/ˈʤɔːnti/
thời trang còn có các bản dịch khác là
voguish, fashionable, chic
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jaunty: thời trang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jaunty
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thời trang