thời thơ ấu nghĩa tiếng Anh là
boyhood
/ˈbɔɪhʊd/
thời thơ ấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boyhood
Nghe phát âm giọng Mỹ của boyhood
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thời thơ ấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boyhood
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boyhood: thời thơ ấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boyhood