thổi phồng nghĩa tiếng Anh là
inflated
/ɪnˈfleɪtɪd/
(v)
thổi phồng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inflated
Nghe phát âm giọng Mỹ của inflated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thổi phồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inflated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inflated: thổi phồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inflated