thổi phồng nghĩa tiếng Anh là
inflating
/ɪnˈfleɪtɪŋ/
(v)
thổi phồng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inflating: thổi phồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inflating