thời niên thiếu nghĩa tiếng Anh là
juvenile
/ˈdʒuːvənaɪl/
thời niên thiếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của juvenile
Nghe phát âm giọng Mỹ của juvenile
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thời niên thiếu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của juvenile
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan juvenile: thời niên thiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
juvenile