thời niên thiếu nghĩa tiếng Anh là
nonage
/ˈnɑːnɪdʒ/
(n)
thời niên thiếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nonage
Nghe phát âm giọng Mỹ của nonage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thời niên thiếu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nonage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nonage: thời niên thiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nonage