thời kỳ triều đại quốc vụ nghĩa tiếng Đức là
Regentschaft
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Regentschaft: thời kỳ triều đại quốc vụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Regentschaft