thời kỳ nghĩa tiếng Anh là
era
/ˈɪərə/
(n)
thời kỳ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của era
Nghe phát âm giọng Mỹ của era
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thời kỳ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của era
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan era: thời kỳ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
era