thời khóa biểu nghĩa tiếng Anh là
schedule
/ˈʃedjuːl/
(n)
thời khóa biểu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schedule: thời khóa biểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schedule