thời gian trễ nghĩa tiếng Đức là Latenzzeit
thời gian trễ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Latenzzeit: thời gian trễ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Latenzzeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thời gian trễ