thời gian rảnh rỗi nghĩa tiếng Đức là
Freizeit
(f)
thời gian rảnh rỗi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Freizeit: thời gian rảnh rỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Freizeit