thời gian rảnh nghĩa tiếng Anh là
release time
/rɪˈliːs taɪm/
n
thời gian rảnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của release time
Nghe phát âm giọng Mỹ của release time
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thời gian rảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của release time
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan release time: thời gian rảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
release time