thời gian nghỉ nghĩa tiếng Đức là
Ruhezeit
thời gian nghỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ruhezeit: thời gian nghỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ruhezeit