thổi căng nghĩa tiếng Anh là
inflate
/ɪnˈfleɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inflate
Nghe phát âm giọng Mỹ của inflate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thổi căng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inflate: thổi căng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inflate