thoát khỏi nghĩa tiếng Đức là
frei von
(adj)
thoát khỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của frei von
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thoát khỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của frei von
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frei von: thoát khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frei von