thoắt ẩn hiện nghĩa tiếng Anh là
flitting
/ˈflɪtɪŋ/
(v) (present participle)
thoắt ẩn hiện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flitting
Nghe phát âm giọng Mỹ của flitting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thoắt ẩn hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flitting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flitting: thoắt ẩn hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flitting