thoáng qua nghĩa tiếng Đức là flüchtig
thoáng qua còn có các bản dịch khác là
transient, vergänglich, vorübergehend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flüchtig: thoáng qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flüchtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thoáng qua