thoái thác nghĩa tiếng Anh là
repudiation
/rɪˌpjuːdiˈeɪʃən/
(n)
thoái thác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repudiation: thoái thác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repudiation