thoái lui nghĩa tiếng Anh là
regressive
/rɪˈɡrɛsɪv/
thoái lui còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regressive: thoái lui
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regressive