thoái hóa nghĩa tiếng Anh là
degeneration
/dɪˌdʒɛnəˈreɪʃən/
(n)
thoái hóa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của degeneration
Nghe phát âm giọng Mỹ của degeneration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thoái hóa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của degeneration
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan degeneration: thoái hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
degeneration