thỏa đáng nghĩa tiếng Anh là
satisfactory
/ˌsætɪsˈfæktəri/
(adj)
thỏa đáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của satisfactory
Nghe phát âm giọng Mỹ của satisfactory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thỏa đáng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của satisfactory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan satisfactory: thỏa đáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
satisfactory