thô sơ nghĩa tiếng Anh là
crude
/kruːd/
(adj)
thô sơ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crude
Nghe phát âm giọng Mỹ của crude
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thô sơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crude
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crude: thô sơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crude