Diễn Giải
thở phào nghĩa tiếng Anh là
heave
/hiːv/
(v)
thở phào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heave
Nghe phát âm giọng Mỹ của heave
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heave: thở phào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heave